NỘI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Ghế lái
Ghế ngồi bọc da cho tất cả phiên bản & có thể chỉnh điện lên đến 10 hướng.
Hộc đựng đồ
Không gian hộc đựng đồ rộng rãi và tiện lợi.
Tựa tay hàng ghế thứ hai
Hàng ghế sau được trang bị tựa tay mang đến sự thoải mái cho hành khách phía sau, đồng thời trên tựa tay còn trang bị khay đựng cốc/chai nước đầy tiện dụng.
Tay lái
Được thiết kế 3 chấu bọc da mạ bạc, tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin và hệ thống kiểm soát hành trình, hỗ trợ đắc lực cho chủ sở hữu khi lái xe.
Màn hình đa thông tin
Màn hình đa thông tin 12.3” mang đến khả năng hiển thị rõ nét & đồng hồ tốc độ có thể chuyển từ loại kim vật lý sang loại hiển thị số.
Hộp đựng đồ tiện lợi
Hộp đựng đồ 1 ngăn nằm ngay tựa tay của hàng ghế trước đầy tiện dụng.
VẬN HÀNH
Hộp số tự động vô cấp
Hộp số tự động vô cấp thông minh CVT vận hành êm ái cho khả năng biến thiên cấp số vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các bước số. Chức năng sang số thể thao được tích hợp trên hộp số và tay lái đem đến cho chủ sở hữu khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi.
TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu của Toyota mang lại cảm giác vận hành tuyệt vời: Tăng tính linh hoạt & tính ổn định, mở rộng tầm quan sát.
Động cơ
Động cơ 2ZR-FBE (1.8L) mạnh mẽ cho công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm.
Chìa khóa thông minh
Chìa khóa thông minh và tay nắm cửa mạ crom tích hợp chức năng chạm cảm ứng để mở/khóa cửa.
AN TOÀN
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe xác định vật cản, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển thao tác phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn, đặc biệt ở những không gian hẹp (được trang bị 6 cảm biến trên phiên bản V & HEV, 2 cảm biến ở phiên bản G).
Camera lùi
Hỗ trợ người điều khiển xe dễ dàng quan sát & điều chỉnh hướng lái.
Túi khí
7 túi khí được trang bị cho cả 3 phiên bản trong đó có túi khí đầu gối bảo vệ tối ưu giúp giảm thiểu chấn thương trong trường hợp va chạm.
Thông số kỹ thuật | Altis 1.8G | Altis 1.8V | Altis 1.8HV |
Kích thước | |||
Loại xe | Sedan, 05 chỗ | Sedan, 05 chỗ | Sedan, 05 chỗ |
Sản xuất | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Khối lượng không tải/ toàn tải | 1625/ 1670 (kg) | 1625/ 1670 (kg) | 1625/ 1670 (kg) |
Kích thước DRC (mm) | 4630x1780x1435 | 4630x1780x1435 | 4630x1780x1455 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | 2700 | 2700 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 128 | 128 | 149 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50 | 50 | 43 |
Mâm xe | 205/55R16 | 225/45R17 | 225/45R17 |
Vận hành | |||
Động cơ | Xăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHC | Xăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHC | 2ZR-FXE, 1.8L, i4, DOHC và 1 mô tơ điện |
Dung tích (cc) | 1798 | 1798 | 1798 |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 138/6400 | 138/6400 | 122/5200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 172/4000 | 172/4000 | 142/3600 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | Euro 6 | Euro 6 |
Chế độ lái | Normal, Sport | Normal, Sport | Normal, Sport, EV |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đô thị/ cao tốc/ kết hợp | 9/5.6/6.8 | 9.4/5.4/6.8 | 4.3/4.6/4.5 |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa/ gần | Bi LED | Bi LED | Bi LED |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | chỉnh/ gập điện | chỉnh/ gập điện, tự động điều chỉnh khi lùi | chỉnh/ gập điện, tự động điều chỉnh khi lùi |
Nội thất | |||
Vô lăng | 3 chấu, bọc da | 3 chấu, bọc da | 3 chấu, bọc da |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Màn hình đa thông tin (inch) | 12.3 | 12.3 | 12.3 |
Màn hình giải trí (inch) | 9 | 9 | 9 |
Màn hình HUD | Không | Không | Có |
Ghế ngồi | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều hòa | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
An toàn | |||
Túi khí | 7 | 7 | 7 |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | Có |
Điều khiển hành trình thích ứng | Không | Có | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Không | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có | Có |
Camera lùi | 2 | 6 | 6 |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |